Có 1 kết quả:
替身 tì shēn ㄊㄧˋ ㄕㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stand-in
(2) substitute
(3) body double
(4) stuntman
(5) scapegoat
(6) fall guy
(7) to stand in for sb else
(2) substitute
(3) body double
(4) stuntman
(5) scapegoat
(6) fall guy
(7) to stand in for sb else
Bình luận 0